Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nền móng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
foundation.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

basement
bed
bottom
tấm nền móng
bottom plate
foundation
bản vẽ nền móng
foundation drawing
khảo sát nền móng
foundation investigation
kỹ thuật nền móng
foundation engineer
kỹ thuật nền móng
foundation engineering
nền móng
raft foundation
nền móng cát
sand pile foundation
sự lún nền móng
settlement or foundation
sự lún nền móng
yielding of foundation
tính toán nền móng
foundation design
tốc độ lún nền móng
rate of foundation settlement
địa chất nền móng
foundation geology
ground
công trình nền móng
ground engineering
nền móng bị đóng băng
frozen ground
groundworks
infrastructure
substructure

Giải thích VN: Phần móng hay các mố trụ [[cầu.]]

Giải thích EN: Specifically, the foundation or piers of a bridge.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

foundation
điều khoản loại bỏ nền móng
foundation exclusion clause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top