Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nổ ngầm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

submarine blast

Giải thích VN: sự nổ tạo lỗ khoan dưới hồ, sông hoặc đáy biển hoặc trục vớt hoăc làm tăng độ sâu của [[kênh.]]

Giải thích EN: A blast set off in boreholes drilled below a lake, river, or sea bottom to dislodge hazardous projections or to increase channel depth.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top