Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nổ phân hủy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

explosive disintegration

Giải thích VN: Quá trình xả áp suất đột ngột lên vật liệu chứa khí hay chất lỏng, tạo ra sự nổ làm cho vật lệu tách ra thành mảnh [[nhỏ.]]

Giải thích EN: A process in which pressure is suddenly released on a material that contains gas or liquid, producing an explosion that blows the material apart into small fragments.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top