Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nữ nhân

Thông dụng

(cũ) Woman.

Xem thêm các từ khác

  • Nữ nhi

    (cũ) girl, woman, the weaker sex.
  • Câu rê

    skitter.
  • Nữ quyền

    women's rights.
  • Câu rút

    danh từ, cross
  • Nữ sắc

    feminine beauty, beauteousness, pulchritude.
  • Cầu siêu

    Động từ: to say a mass for the peace of someone's soul (in buddhism), làm lễ cầu siêu ở chùa, to celebrate...
  • Nữ sĩ

    woman of letters, bluestocking, authoress, poetess., nữ sĩ hồ xuân hương, poetess ho xuan huong.
  • Cáu sườn

    to be in a stew
  • Nữ sinh

    danh từ., school-girl.
  • Cầu tài

    to seek wealth, cái cười cầu tài, a flattering smile
  • Nữ tắc

    ruler of feminine education.
  • Nữ thần

    goddess.
  • Nữ trầm

    (nhạc) contralto.
  • Nữ trang

    danh từ., jewel.
  • Nữ trung

    (âm nhạc) mezzo-soprano.
  • Nữ tử

    girl, dauthter.
  • Nữ tu sĩ

    nun, sister.
  • Cầu thủ

    Danh từ: player (of football..), cầu thủ bóng đá, a football player
  • Nữ tướng

    woman general.
  • Câu thúc

    Động từ: to bind, to restrain, không bị lễ giáo phong kiến câu thúc, not to be bound by feudal morals
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top