Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngành địa vật lý

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

geophysical engineering

Giải thích VN: Ngành kỹ thuật sử dụng những kiến thức toán học vật để tìm ra các mỏ khoáng [[quặng.]]

Giải thích EN: A branch of engineering that utilizes physical and mathematical sciences to find mineral deposits.

Xem thêm các từ khác

  • Ngành điện

    electronic engineering, giải thích vn : một nhánh của ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế , sản xuất và vận hành các thiết...
  • Ngành hàng hải

    navigation, sailing, sea-service, ngành hàng hải nội địa, inland navigation
  • Ngành hàng không

    aeronautics, aviation, hội đồng kỹ thuật vô tuyến cho ngành hàng không, radio technical commission for aeronautics (rtca), áp dụng kỹ...
  • Ngành hành pháp

    executive (the branch of government), executive
  • Ngành kiến trúc

    architectural engineering, building trade, giải thích vn : ngành liên quan tới vật liệu , thành phần , và thiết kế của các công...
  • Ngành kinh doanh

    business services, line of business, trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade (the...), ngành kinh...
  • Ngành kinh doanh / công nghiệp

    industry, giải thích vn : một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói [[chung.]]giải thích en : a particular...
  • Ngành kinh tế quốc đân

    economic specialization
  • Bán cầu

    Danh từ: hemisphere, hemisphere, hemispheric, hemispherical, semi-sphere, semispheric, hemisphere, bắc bán cầu,...
  • Bản câu hỏi

    questionnaire
  • Bán cầu Kelly

    kelly ball, giải thích vn : một bán cầu bằng kim loại có đường kính rộng 6 inche và nặng 30 pound ; được sử dụng trong lần...
  • Bàn chải

    Danh từ: brush, broom, brush, card, wiper, brush, bàn chải đánh răng, a tooth-brush, bàn chải quần áo,...
  • Bàn chải cọ

    scratch brush, wire brush
  • Bàn chải dây quay

    rotary wire brush
  • Sự xiết

    chucking, nip, wrench
  • Sự xịt rửa

    flushing, scavenging
  • Ngành lái tàu

    navigation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top