Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngã lòng

Thông dụng

Lose heart.
Đừng thấy công còn lâu xong ngã lòng
Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish.

Xem thêm các từ khác

  • Bằng cớ

    Danh từ: evidence, proof, đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi, to produce irrefutable evidence
  • Ngả lưng

    Động từ., to lie down.
  • Bằng cứ

    Động từ: to rely on the strength of, to base oneself on, bằng cứ vào tài liệu có thể khẳng định...
  • Nga mi

    fine eyebrows, beautiful eyebrows.
  • Băng đảo

    như băng sơn
  • Ngả mũ

    Động từ., to take off one's hat.
  • Ngà ngà

    tipsy., uống có một chén rượu đã ngà ngà, to feel tipsy only after drinking a cup of alcohol.
  • Bằng địa

    levelled to (with) the ground; razed., bị ném bom bằng địa, levelled with the ground by bombing.
  • Ngà ngà say

    tính từ., tipsy.
  • Băng điểm

    danh từ, freezing point
  • Ngả nghiêng

    Động từ., to waver.
  • Báng ga tô

    cake.
  • Ngà ngọc

    như ngọc ngà
  • Ngả ngốn

    pell-mell, in great disorder.
  • Bang giao

    Động từ: to entertain international relations, quan hệ bang giao, relations between two nations
  • Ngã ngũ

    settled., vấn đề còn phải bàn chưa ngã ngũ ra sao cả, the matter has not yet been settle and must be discussed further.
  • Băng hà học

    glaciology.
  • Ngã ngửa

    fall on one s back., be taken aback by something which comes as a complete surprise.
  • Bàng hệ

    danh từ, collateral line
  • Ngã nước

    to suffer from malaria.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top