Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngóng chờ

Thông dụng

Như ngóng trông

Xem thêm các từ khác

  • Bí truyền

    Tính từ: secretly handed down, esoteric, ngón võ bí truyền, a secretly handed down boxing hold, phương thức...
  • Ngông cuồng

    tính từ., eccentric.
  • Ngóng đợi

    như ngóng trông
  • Ngông nghênh

    swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable...
  • Ngòng ngoèo

    winding, twisty.
  • Ngong ngóng

    xem ngóng (láy).
  • Ngóng trông

    expect, look forward to., ngóng trông thư nhà, to look forward to receiving a letter from hone.
  • Ngớp

    be frightened,dread., ngơm ngớp láy ý giảm, to be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid., bài thi làm chưa vừa ngơm ngớp...
  • Bia miệng

    posthumous ill fame., trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ, a stela will wear out in one hundred years, a posthumous...
  • Bìa trong

    half-title page
  • Bích báo

    danh từ, wall-newspaper
  • Bích cốt

    danh từ, rusk
  • Ngọt bùi

    nỗi ngọt bùi the sweets., những nỗi ngọt bùi và cay đắng the sweets and the bitters of life.
  • Bích hoạ

    danh từ, wall-painting, rock-painting
  • Ngót dạ

    feel a little hungry, feel a bit peckish., sáng đến cứ vào khoảng mươi giờ đã ngót dạ, to feel a bit peckish at about ten every morning.
  • Bích ngọc

    emerald
  • Ngọt giọng

    leaving a sweetish taste, leaving a delicious taste (nói về đồ uống).
  • Bích qui

    danh từ, biscuit
  • Ngọt lịm

    very sweet., very tasty, very delicious.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top