Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ hỏi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

database language
Ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
QL (query language)
query language
Ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
Object Structured Query Language (OSQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc tương tác
Interactive Structured Query Language (ISQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc giao dịch
transact-Structured Query Language (T-SQL)
ngôn ngữ hỏi tương tác
Interactive Query Language (IQL)
ngôn ngữ hỏi được cấu trúc
Structured Query Language (SQL)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top