Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa than đá

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coal tar

Giải thích VN: Chất lỏng màu đen, nặng hình thành trong quá trình chưng cất than đá, tạo ra hợp chất của benzen phenol, từ đó tạo ra một số lượng lớn các loại thuốc nhuộm, thuốc uống. Ngoài ra, còn tạo ra các hợp chất khác như dùng để lát [[đường.]]

Giải thích EN: A black, thick liquid formed during the distillation of coal that yields compounds such as benzene and phenol, from which a large number of dyes, drugs, and other compounds are derived, and that finally yields a residuum, which is used in pavements.

dầu nhựa than đá
coal tar pitch
men nhựa than đá
coal tar enamel
napta nhựa than đá
coal-tar naphtha
thuốc nhuộm nhựa than đá
coal-tar dye
coal-tar pitch
gas tar
pitch
dầu nhựa than đá
coal tar pitch
tar
tar pitch
dầu nhựa than đá
coal tar pitch

Xem thêm các từ khác

  • Nhựa thiên nhiên

    true resin, natural resin, natural gum
  • Nhựa thơm

    balm, balsam, nhựa thơm pêru, peru balsam
  • Nhựa thông

    pine resin., cellophane, colophony, common resin, gum, pine resin, pine tar, rosin, rosin pitch, turpentine, white resin, dầu nhựa thông, pine tar...
  • Sườn xe

    hull, frame-chassis
  • Sương

    Danh từ: dew, dew, cỏ ướt sương, grass wet in dew
  • Sương giá

    danh từ, frost, hoar frost, frost
  • Sương mù

    danh từ, fog, haze, mist, smog, vapour, mist, fog, làn sương mù nhiệt, heat haze, máy đo sương mù, haze meter, chất đống sương mù,...
  • Sương mù nhẹ

    haze, mist
  • Ngôn ngữ hội thoại

    dialogue language, conversational language
  • Ngôn ngữ hướng đối tượng

    object-oriented language, object-oriented language (ool), oob (object-oriented language), ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ, window object-oriented...
  • Ngôn ngữ hướng máy tính

    computer-oriented language
  • Nhựa tổng hợp

    artificial resin, epoxy resin, resistance, synthetic resin, synthetic resin adhesive, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp, synthetic resin brake shoe
  • Nhựa trao đổi cation

    cation-exchange resin, cation exchanger
  • Sương muối

    hoarfrost, pruina, frost, frost fog, hoar, hoar frost, salt flog
  • Suốt nối cá hãm giá chuyển

    bottom brake rod, bottom truck connection, brake lever connection
  • Sụp đổ

    Động từ, caving, collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down, bust, slump, to collapse, to tumble, to fall down,...
  • Sụt

    Động từ, collapse, drop, fall, lower, to tumble, to collapse, to go down, to drop, to fall, to decrease
  • Ngôn ngữ JCL

    jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top