Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Panther, leopard, cheetah
Xem thêm báo đen, báo đốm, báo hoa mai
Từ nào có màu đỏ thì thêm từ giùm nhé! >:D<
Newspaper, magazine
Báo mạng : online newspaper
Báo giấy: printed newspaper

Động từ

To announce, to notify, to inform
báo tin thắng trận
To announce a military victory
anh ta báo cho chúng tôi biết rằng anh ta sắp tốt nghiệp về luật
he notifies us that he is about to graduate in law
điều xảy ra thì báo cho tôi biết
keep me informed of what happens
To report
báo công an hay một tai nạn
to report an accident to the police
To forerun, to foreshadow, to portend
chim én báo xuân về
the swift is a forerunner of spring
những dấu hiệu báo trước ngày mai
signs foreshadowing the future
sự im lặng của ông ta báo trước sự rắc rối
his silence portends trouble
To repay in kind, to requite, to reciprocate, to retaliate
báo ơn
to requite a favour
báo thù nhà đền nợ nước
to settle a family feud, to repay one's debt to the country; to revenge a wrong done to one's family, to repay one's debt to one's country

Xem thêm các từ khác

  • Bào

    Thông dụng: Danh từ: plane, feudal court robe, Động...
  • Bão

    Thông dụng: Danh từ: storm, hurricane, cyclone, colic, cơn bão đã tan, the...
  • Bảo

    Thông dụng: Động từ: to tell, to say, it serves one right, bảo sao nghe...
  • Ngang ngạng

    Thông dụng: wayward, unruly.
  • Bạo

    Thông dụng: Tính từ: bold, healthy, người nhát nát người bạo, the...
  • Báo an

    Thông dụng: như báo yên
  • Báo ân

    Thông dụng: return a benefaction; show gratitude.
  • Bào ảnh

    Thông dụng: danh từ, phantasm
  • Ngảnh

    Thông dụng: xem ngoảnh
  • Ngạnh

    Thông dụng: Danh từ.: barb., tên có ngạnh, barbed arrow.
  • Bão cát

    Thông dụng: danh từ, sand-storm
  • Bào chế

    Thông dụng: Động từ, to prepare medicines, to make up medicines
  • Ngáo

    Thông dụng: tính từ., dull, stupid.
  • Ngào

    Thông dụng: to mix., ngào đường, to mix boiled sugar with.
  • Ngạo

    Thông dụng: Động từ., to scoff; to laugh at.
  • Bạo chúa

    Thông dụng: danh từ, brutal suzerain, tyrant
  • Ngập

    Thông dụng: tính từ., flooded; submerged; inundated.
  • Bạo động

    Thông dụng: Động từ: to rise up, cuộc bạo động yên bái, the yenbai...
  • Ngát

    Thông dụng: very [sweet]., mùi thơm ngát, a very sweet smell.
  • Ngắt

    Thông dụng: to interrupt., to pick; to pluck; to pinch off., ngắt lời người nào, to interrupt someone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top