Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bào

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Plane
dăm bào
wood shavings
Feudal court robe

Động từ

To smooth with a plane
bào một tấm ván
to smooth a plank
ruột như bào
to feel a wrench in one's heart

Xem thêm các từ khác

  • Bão

    Thông dụng: Danh từ: storm, hurricane, cyclone, colic, cơn bão đã tan, the...
  • Bảo

    Thông dụng: Động từ: to tell, to say, it serves one right, bảo sao nghe...
  • Ngang ngạng

    Thông dụng: wayward, unruly.
  • Bạo

    Thông dụng: Tính từ: bold, healthy, người nhát nát người bạo, the...
  • Báo an

    Thông dụng: như báo yên
  • Báo ân

    Thông dụng: return a benefaction; show gratitude.
  • Bào ảnh

    Thông dụng: danh từ, phantasm
  • Ngảnh

    Thông dụng: xem ngoảnh
  • Ngạnh

    Thông dụng: Danh từ.: barb., tên có ngạnh, barbed arrow.
  • Bão cát

    Thông dụng: danh từ, sand-storm
  • Bào chế

    Thông dụng: Động từ, to prepare medicines, to make up medicines
  • Ngáo

    Thông dụng: tính từ., dull, stupid.
  • Ngào

    Thông dụng: to mix., ngào đường, to mix boiled sugar with.
  • Ngạo

    Thông dụng: Động từ., to scoff; to laugh at.
  • Bạo chúa

    Thông dụng: danh từ, brutal suzerain, tyrant
  • Ngập

    Thông dụng: tính từ., flooded; submerged; inundated.
  • Bạo động

    Thông dụng: Động từ: to rise up, cuộc bạo động yên bái, the yenbai...
  • Ngát

    Thông dụng: very [sweet]., mùi thơm ngát, a very sweet smell.
  • Ngắt

    Thông dụng: to interrupt., to pick; to pluck; to pinch off., ngắt lời người nào, to interrupt someone.
  • Ngạt

    Thông dụng: Động từ., to feel oppressed; to breath with difficult.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top