Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người bán hàng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

salesmen

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chandler=

marketeer
salesclerk
salesman
người bán hàng tính kỹ thuật
technical salesman
người bán hàng cưỡng bách
high-pressure salesman
người bán hàng nổi tiếng
star salesman
người bán hàng thăm
missionary salesman
người bán hàng đặc cấp
super salesman
salesperson
seller
người bán hàng sẵn, hàng giao ngay
spot seller
shop assistant
vendor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top