- Từ điển Việt - Anh
Người giả ốm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
malingerer
Xem thêm các từ khác
-
Người giám sát
analyst, supervisor, watcher, super, superintendent, supervisor, người giám sát khách hàng, client supervisor, người giám sát khách hàng... -
Người giao hàng
caterer, deliverer, routeman, bài toán người giao hàng, caterer problem -
Người giao nhận hàng
delivery man, merchant shipper -
Người giữ
holder, keeper, người giữ bằng phát minh, license holder, người giữ dấu ( chất lượng ), stamp holder, người giữ tem ( chất lượng... -
Người giữ bằng phát minh
license holder -
Người giữ dấu (chất lượng)
stamp holder -
Người giữ kho
material man, warehouseman, godown keeper, stock keeper, stockman, storekeeper, warehouseman -
Nói chuyện
Động từ., chat (vs), chattering, talk, talk, to talk., nói chuyện làm ăn, to talk shop, nói chuyện riêng, confidential talk -
Nồi cổ cong
retort -
Tên lửa điện
electric engine, electric propulsion system, electric rocket -
Người giữ tem (chất lượng)
stamp holder -
Người giúp việc
helper -
Người gọi
caller, sender, ký hiệu nhận dạng người gọi, cid (calleridentifier), nhận dạng người gọi nhiều đường dây, multi-line caller... -
Người gọi điện thoại
caller, telephone user, call-up -
Người gọi thầu
owner -
Người góp cổ phần
share-holder, stockholder -
Người góp vốn
stockholder, contributory, fund raiser -
Người gửi
sender, sending entity, depositor, sender, khoản mục trước đó từ người gửi, previous item from sender, sự trả lại người gửi,... -
Người gửi hàng
consignor, dispatcher, forwarding agent, consignor, consignor (hay consigner), dispatcher, shipper, phải trả cho người gửi hàng, due to consignor,... -
Người hành động
actor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.