Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngưỡng mộ

Thông dụng

Động từ.
to look up; to admire.

Xem thêm các từ khác

  • Ngượng mồm

    feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness.
  • Binh phục

    danh từ, uniform
  • Ngượng ngập

    feel awkward.
  • Ngượng ngùng

    slightly ashamed.
  • Ngường ngượng

    xem ngượng (láy).
  • Ngưỡng vọng

    expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level.
  • Binh quyền

    Danh từ: military power, nắm giữ binh quyền, to hold military power
  • Ngụp

    dive, plunge (into the water).
  • Ngụp lặn

    dive.
  • Binh sĩ

    danh từ., soldiers, men, troops
  • Ngút

    rise high, curl upwards., khói ngút, the smoke curled upwards.
  • Bình sinh

    lifetime, bình sinh hồ chủ tịch là người rất giản dị, all through his lifetime, president ho chi minh remained a very simple man, sức...
  • Ngút ngàn

    [stretch] as far as the eye can see., rừng cây ngút ngàn, the forest stretches as far sa the eye can see.
  • Bình tâm

    Tính từ: calm, cool-headed, trước khó khăn vẫn bình tâm, to remain calm in front of difficulties, hãy bình...
  • Ngút trời

    sky-high, khói bốc lên ngút trời, smokes rise sky-high.
  • Ngưu

    danh từ., ngưu nhũ, cow's milk.
  • Ngưu đậu

    cow-pox.
  • Bình thuận

    , =====%%bình thuận is a province on the southern part of the central coast. phan thiết, provincial capital of bình thuận, has been nationally...
  • Ngụy

    quisling, puppet., ngụy quân (nói tắt) cải tạo ngụy+to re-educate the quisling troops., mighty mischievous., lính ngụy, quisling troops.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top