Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngược dòng

Mục lục

Thông dụng

Upstream.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

countercurrent

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

upstream

Giải thích VN: Theo nghĩa gốc, ngược dòng hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử [[dụng.]]

chỉ thị hỏng ngược dòng
Upstream Failure Indication (UFI)
mặt ngược dòng
upstream face
mỏ hàn ngược dòng
upstream groyne
vết rẽ nước ngược dòng
upstream wake
đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
upstream-downstream symmetry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top