- Từ điển Việt - Anh
Ngắn mạch
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
short
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit protection
- bị ngắn mạch
- short-circuited
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit indicator
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dầu ngắn mạch
- short oil
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- làm ngắn mạch
- short-circuit
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit, short
- ngắn mạch các cuộn dây
- short circuiting of windings
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- the short circuit caused the fuse to blow
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short-circuited armature
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short stub
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit relay
- rôto ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuit protection
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit transition
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-line fault
- sự ngắn mạch
- short circuit
- sự ngắn mạch ba pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- interphase short circuit
- thiết bị làm ngắn mạch
- short-circuited device
- thiết bị ngắn mạch
- short circuiting device
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch dự phòng
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- arc short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit admittance
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit output
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit channel
short circuit
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit protection
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit indicator
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit, short
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- the short circuit caused the fuse to blow
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit armature
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit relay
- rôto ngắn mạch
- short-circuit rotor
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuit protection
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit transition
- sự ngắn mạch ba pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- interphase short circuit
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch dự phòng
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- arc short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit admittance
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit output
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit channel
short-circuited
Xem thêm các từ khác
-
Axit oleic
oleic acid -
Sự xác định vị trí sóng rađiô
radiolocation, giải thích vn : một kỹ thuật xác định vị trí và vận tốc của một vật thể bằng rađa , trong đó giả thiết... -
Sự xác minh
verification -
Sự xác nhận
affirmation, assertion, authentication, certification, confirmation, validation, verification, affirmation, attest, confirmation, sự xác nhận chương... -
Sự xảm
calking, caulking, chasing, mortising -
Ngăn một sao
one-star compartment -
Ngăn mực
ink duct -
Ngăn nâng tải
hoisting compartment -
Ngăn nạp
inlet chamber -
Ngăn ngừa
prevention, preventive, preventive (preventative), sự ngăn ngừa gỉ, rust-prevention, sự ngăn ngừa tai nạn, accident prevention, phép đo... -
Ngắn ngủi
short-lived, transient, transient (a-no) -
Ngăn nhập
inlet box, inlet chamber -
Ngăn nhiệt độ-180C
three-star compartment -
Ngăn nhiệt độ-18độ
three-star compartment -
Ngăn nhớ
memory cell, storage cell -
Ngấn nước
encroachment line, water boundary, water edge, water line, water-mark, water-line -
Ngăn ở thiết bị
equipment bay -
Ngăn ống xoắn
coil compartment -
Ngăn phao cacbuaratơ
carburetor float chamber, carburettor float chamber, float chamber -
Axit oxalic
oxalic acid, oxalic acid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.