Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọt (nước)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fresh

Xem thêm các từ khác

  • Ngột ngạt

    oppressive, stuffy, stifling., suffocating, phòng đóng kín cửa ngột ngạt, the room is stuffy because all windows and doors are tightly closed.
  • Ngu

    tính từ., idiocy, sleep, dwell, stupid; foolish; doltish.
  • Ngữ âm

    phonic., phonetic, hệ thống ngữ âm, phonic system (of a language).
  • Ngữ âm học

    phonetics., phonetics
  • Ngữ cảnh

    context., context, context-free, bất ngữ cảnh, context-free grammar, chuyển ngữ cảnh, context switching, ngôn ngữ phi ngữ cảnh, context...
  • Ngữ cảnh đặt tên

    naming context
  • Ngữ cảnh gốc

    root context
  • Nivô nước

    water level
  • Nổ

    Động từ., debt, air blast, blast, blow, blow-out, blow-up, burst, bursting, detonate, detonating, explode, explosion, explosive, fulminating, fulmination,...
  • Tay nắm

    southwest, grip, grip handle, handgrip, handhold
  • Ngữ cảnh mặc định

    default context
  • Ngữ cảnh trình bày

    presentation context
  • Ngũ cầu

    pentaspherical
  • Ngữ điệu

    intonation., intonation
  • Ngũ giác

    pentagon, pentagonal, hình ngũ giác đều, regular pentagon, ngũ giác đều, regular pentagon
  • Ngư lôi

    torpedo., egg, torpedo
  • Ngư lôi quang tử

    photon torpedo
  • Nổ bằng bùn

    mud blasting, giải thích vn : sử dụng bùn để gắn vào một đầu nổ trong đá nhằm hạn chế sự vỡ [[mảnh.]]giải thích en...
  • Nổ bằng cách trát kín

    plaster shooting, giải thích vn : một quy trình phá bề mặt trong đó chất nổ gelignite được nhồi , và mồi bằng một dây cháy...
  • Nổ bằng khí

    air shooting, giải thích vn : 1 . quy trình tạo túi khí có mục đích trong lỗ đựng thuốc nổ nhằm làm giảm lượng đá bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top