Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngay ngáy

Thông dụng

Be on tenterhooks, be on the tenters.

Xem thêm các từ khác

  • Báo ứng

    Động từ, to get retribution for one's deed
  • Bảo vật

    precious thing, precious object.
  • Bao vây

    Động từ: to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to, lực lượng nổi loạn đã...
  • Báo vụ viên

    telegraphist.
  • Báo xuân

    (thực vật học) primula.
  • Ngây người

    look bewildred.
  • Báo yên

    to sound the all-clear (signal), còi báo yên, the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
  • Ngay râu

    (thông tục) như ngay mặt
  • Ngày rày

    today year., ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác, i was doing some different work today year., ngày rày sang năm tôi sẽ đi huế,...
  • Ngày sau

    in a distant future.
  • Ngày sinh

    danh từ., birthday.
  • Bấp ba bấp bênh

    xem bấp bênh (láy).
  • Ngày sóc

    (từ cũ) the first day of the lunar month.
  • Ngày tết

    tet holiday, tet festival, tet, tet season., ngày tết đi thăm nhau, to pay mutual visits on tet., những lời chúc tụng ngày tết, the tet...
  • Bập bà bập bõm

    xem bập bõm (láy).
  • Bập bà bập bùng

    xem bập bùng (láy).
  • Bập bẹ

    Động từ: to babble, to prattle, bập bẹ như trẻ lên ba, to babble like a three-year-old baby, bập bẹ...
  • Ngày thường

    week-day.
  • Bập bõm

    defectively, nhớ bập bõm mấy câu thơ, to remember defectively a few verses, nghe bập bõm câu được câu mất, to understand defectively...
  • Bập bồng

    (ít dùng) như bập bềnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top