Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghĩ lại

Thông dụng

Think better of (something), have second thoughts.
Tôi đã nghĩ lại quết định nhận trách nhiệm đó
I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility.

Xem thêm các từ khác

  • Biến loạn

    Danh từ: disturbance, turmoil, unrest, những cuộc biến loạn trong triều, disturbances in the court
  • Bắt mối

    Động từ: to make contact, to get into touch (for the first time) with, cán bộ bắt mối với những người...
  • Bắt nạt

    Động từ: to bully, bỏ thói bắt nạt trẻ con, to drop the habit of bullying children
  • Bắt nét

    Động từ, to break in by finically and strictly finding fault with
  • Bạt ngàn

    Tính từ: innumerable and extensive, rừng núi bạt ngàn, mountains and forests are thick and interminable, lúa...
  • Nghị luận

    Động từ: to deliberate, to debate
  • Bát ngát

    Tính từ: vast, immense, limitless, cánh đồng bát ngát, an immense field
  • Nghị lực

    danh từ., energy, will.
  • Bất nghĩa

    disloyal, ăn ở bất nghĩa, to behave in a disloyal way
  • Nghỉ mát

    go on holiday., năm nay anh định nghỉ mát ở đâu, where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
  • Nghi môn

    alter-curtain.
  • Nghỉ năm

    take one's annual leave.
  • Nghi ngại

    be reluctant (to do something) because still in doubt.
  • Nghi nghi hoặc hoặc

    xem nghi hoặc (láy).
  • Bất nhân

    inhumane, unfeeling, kẻ bất nhân, an unfeeling person, cách ăn ở bất nhân, an inhumane behaviour
  • Nghị nghị sĩ

    nghị viên (nói tắt).
  • Bát nháo

    Tính từ: topsyturvy, higgledy-piggledy, đồ đạc để bát nháo, the furniture was topsyturvy
  • Bất nhất

    Tính từ: inconsistent, ý kiến bất nhất, inconsistent ideas, thái độ bất nhất, an inconsistent attitude
  • Nghí ngoáy

    move one's fingers nimbly., nghí ngoáy đan áo len suốt ngày, to move one's fingers nimbly all the day knitting woollies.
  • Ngay thật

    sincere; honest; candid., honest broker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top