Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghe

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To hear.
hãy nghe tôi nói hết đã
hear me out.
To listen.
chú ý nghe
to listen with both ears.
To obey.
tôi muốn ta phải nghe lời tôi
I like she has to obeys.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

craft

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aural
phương pháp nghe từ zero
aural null-method
sự kiểm tra độ nghe
aural monitoring
truyền thông nghe được trên ôtô
in-vehicle aural communication
hear
listen
nghe trong khi nói
Listen While Talking (LWT)
nghe trước khi nói
Listen Before Talk (LBT)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

calling
craft
nghề quảng cáo
ad craft
nghệ thuật quản nhà nước
state craft
method study
trade
mật nghề nghiệp
trade secret
quyết nghề nghiệp
tricks of the trade
hàng sẵn trong kho, đồ nghề
stock in trade (stock-in-trade)
hội, tổ chức nghề nghiệp
trade organization
ngành nghề nguy hiểm
dangerous trade
ngành, nghề, giới xuất bản
publishing trade
nghề bán lẻ
retail trade
nghề bán lẻ
retail trade (the...)
nghề bán trang tạp phẩm
hosiery trade
nghề buôn bán vàng bạc
bullion trade
nghề
fish(ing) trade
nghề chạy tàu rông
tramp trade
nghề phụ
by-trade
nghề vận chuyển giữa các cảng (của hai nước)
cross trade
nghề vận tải (hàng hóa)
carrying trade
nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
tramp trade
nghề vận tải tàu không hàng định kỳ
tramp trade
thi tay nghề
trade test
trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
trade test
trắc nghiệm nghề nghiệp
trade test
trường dạy nghề
trade school
đồ nghề, toàn bộ đồ dùng mua bán
stock in trade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top