- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp đoàn
|
Thông dụng
Trade-union.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corporation
syndicate
union
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
labour union
syndicate
trade union
union
- Hiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh
- Trades Union Congress
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union council
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- company union
- nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc
- vertical union
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- Transport Workers Union of America
- nghiệp đoàn công ty
- house union
- nghiệp đoàn ngành
- general union
- nghiệp đoàn ngành
- industrial union
- nghiệp đoàn phí
- trade union contributions
- nghiệp đoàn phí
- union dues
- nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
- vertical union
- nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp
- house union
- nhân viên nghiệp đoàn
- trade-union official
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union organization
Xem thêm các từ khác
-
Bài toán
Danh từ: (mathematical) problem, abacus, problem, bài toán số học, arithmetic problem, giải một bài toán... -
Bài toán ba điểm
three-point problem -
Bài toán biên
boundary value problem, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán... -
Bài toán biên trị
boundary value problem -
Sức đẩy iôn
ion propulsion -
Sức đẩy ngang
side thrust -
Sức đẩy phản lực
jet thrust, jet propulsion, phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực, jet propulsion laboratory (jpl) -
Sức đẩy tĩnh
static thrust -
Sức đẩy tới
impetus -
Sức điện động
driving source, electromotive force, electromotive force (emf), emf, emf (electromotive force), sức điện động ac, ac electromotive force, sức... -
Sức điện động cảm ứng
induced e.m.f, induced electromotive force, induced emf, induction voltage, giải thích vn : Điện thế trong một dây dẫn điện khi di chuyển... -
Nghiệp đoàn di động toàn cầu
global mobile professional (gmp) -
Nghiệp dư
amateur., amateur, một đoàn múa nghiệp dư, an amateur folk dance and song ensemble., dịch vụ nghiệp dư, amateur service, liên đoàn vô... -
Nghiệp vụ
professional knowledge, professional skill, professional qualification, profession, business, operation, transaction, work, doanh nghiệp nghiệp vụ... -
Nghiệp vụ công tác
working operation -
Nghiệp vụ cộng thêm (vào)
additional service -
Nghìn triệu
billion, milliard, thousand million -
Nghìn tỷ
billion, tera term, trillion, giải thích vn : một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ([[]] 1 . 000 . 000 . 000 . 000 ). -
Nghìn tỷ (ở Anh)
billion -
Nghìn tỷ byte
terabyte
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.