Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoại lệ

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

exceptional
chỉ số ngoại lệ
exceptional index
nhóm ngoại lệ
exceptional group
phương ngoại lệ
exceptional direction
đa tạp ngoại lệ
exceptional variety

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

exception
báo cáo ngoại lệ
exception report
bộ xử ngoại lệ
exception handler
bộ điều hành ngoại lệ
exception handler
ngoại lệ chương trình
program exception
ngoại lệ dịch trang
page translation exception
ngoại lệ dịch đoạn
segment translation exception
ngoại lệ quá trình
process exception
ngoại lệ số học
arithmetic exception
ngoại lệ tràn
overflow exception
ngoại lệ tràn âm
underflown exception
ngoại lệ tràn dưới
underflow exception
ngoại lệ tràn dương
overflow exception
ngoại lệ trong dịch trang
page translation exception
ngoại lệ truy cập
access exception
nguyên tắc ngoại lệ
exception principle
sai số ngoại lệ
exception error
sự báo cáo ngoại lệ
exception reporting
sự hóa mục ngoại lệ
exception item encoding
sự quản theo ngoại lệ
management by exception
sự đáp ứng ngoại lệ
exception response
thao tác ngoại lệ
exception operation
thông báo ngoại lệ
exception massage
thông báo ngoại lệ
exception message
trạng thái ngoại lệ
exception condition
vectơ ngoại lệ
exception vector
đáp ứng ngoại lệ
exception response
điều kiện ngoại lệ
exception condition

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

exception
nguyên tác ngoại lệ
exception principle
nguyên tắc ngoại lệ
exception principle
quản ngoại lệ
management by exception
sự quản theo nguyên tắc ngoại lệ
management by exception
trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc
exception proves the role
trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc
exception proves the rule (the...)
điều khoản ngoại lệ
exception clause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top