Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoảnh

Thông dụng

Turn one's head, turn round.
Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one.

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh nhân

    danh từ, patient
  • Ngoảnh đi

    turn in another direction, turn away., neglect., gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi, to call to someone who keeps turning away., cha mẹ ngoảnh...
  • Bệnh phẩm

    (y học) swab
  • Bệnh sử

    danh từ, case history
  • Bệnh tật

    disease (nói khái quát), diseased, sickly, người không có bệnh tật gì, a person free from disease, được giúp đỡ khi già yếu bệnh...
  • Ngoảnh mặt

    turn away, ngoảnh mặt làm ngơ, to turn a deaf ear to.
  • Bệnh tình

    Danh từ: patient's condition, bệnh tình trầm trọng, the patient's condition is serious
  • Ngoao

    mew, miaou, miaow., con mèo kêu ngoao ngoao, the kitten was crying "miaou, miaou".
  • Bệnh trạng

    Danh từ: state of an illness, bệnh trạng anh ta không đến nỗi nào, the state of his illness is not to be...
  • Ngoáo ộp

    bugbear, bugaboo.
  • Ngoáp

    gape (for air, said of fish)., con cá chưa chết còn ngoáp, the fish was not yet dead and was gaping.
  • Ngoắt

    turn in another direction, turn., wag, waggle, wave., Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải, when you come to the end of the street, turn...
  • Bênh vực

    to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, bênh vực quyền lợi giai cấp, to uphold one's class interests, lên tiếng bênh...
  • Ngoắt ngoéo

    tortuous, devious., Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!, what a tortuous road!, nó ngoắt ngoéo lắm không tin được đâu, he is very...
  • Gieo

    Động từ: to sow; to spread, throw, reinoculate, gieo sự bất mãn, to sow the seeds of discontent
  • Ngoáy

    scrape round in some hollow thing, winkle., write very quickly, scrawl., ngoái tai lấy ráy ra, to scrape in one's ear and take the wax out, top winkle...
  • Ngoay ngoáy

    xem ngoảy (láy).
  • Beo béo

    tính từ, fattish
  • Béo bệu

    flabbily fat
  • Béo bở

    profitable, fat, việc làm béo bở, a fat job, chẳng béo bở gì, there is no profit to it
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top