- Từ điển Việt - Anh
Nhà ở
Thông dụng
Dwelling.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
above
domestic building
domestic house
dwelling
dwelling building
dwelling-house
habitable house
habitation
home
house
housing
lodgement
lodging
manor
mansion
mansion house
residence
residence building
residential
residential building
residential buildings
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dwelling
habitation
housing accommodation
residential property
tenement
Xem thêm các từ khác
-
Quá trình chia cắt tĩnh điện
electrostatic separation, giải thích vn : quá trình mà máy tách tĩnh điện chia tách , phân loại hỗn hợp các chất liệu ở dạng... -
Quá trình chuẩn bị
conditioning process, preparation process, treatment process -
Quá trình chuốt liên tục
continuous-light photometer -
Quá trình chuyển tiếp
transient, quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện, electrical fast transient (eft), thử quá trình chuyển tiếp nhanh, fast transient test -
Vật cách ly
insulating material, isolator, seal -
Vật cản
barricade, barrier, obstacle, obstruction, abatis -
Vật cản cố định
fixed obstacle -
Vật cản trượt
anti slipping -
Vát cạnh
chamfered, bezel, chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared, chamfer, các dải vát cạnh, chamfer strips, phần vạt cạnh góc, chamfer (bevel),... -
Vật chắn
stopper, barrier, fender, put out, shield, vật chắn an toàn, safety barrier -
Chống thấm
antileakage, antiseepage, caulk, exfiltration, fungus proof, make impermeable, moisture control, sealant strip, sealing, sealing compound, water proof,... -
Chống thối rữa
antiputrescent -
Quá trình colođion ướt
wet collodion process -
Quá trình công nghệ
procedure, process, process cycle, process engineering, process industry, production cycle, production process, routing, process, sự tăng cường các... -
Quá trình đẳng áp
constant-pressure cycle, constant-pressure process, isobaric process -
Vật chất
danh từ, agent, material, matter, physical, substance, material, matter, physical, matter, bị cách ly khỏi thành vật chất, isolated from material... -
Vật chất dạng hạt
particulate matter, particulate material -
Vật chất liên sao
interstellar matter -
Vật chất nổi
floating matter -
Vật chất phun ra
outbreak, outburst, outputs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.