Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà tây

Thông dụng

(cũ) Europea-styled house.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tây sơn

    %%*nhà tây sơn (tây sơn dynasty) : after lord nguyễn phúc khoát's death, the power-usurping courtier trương phúc loan became utterly cruel.the...
  • Bỏ ngỏ

    leave (a door...) open,leave unclosed.
  • Bỏ ngũ

    desert, kẻ bỏ ngũ, deserter.
  • Nhà thương

    danh từ., hospital.
  • Bọ ngựa

    danh từ., mantis
  • Nhà tiền lê

    %%*nhà tiền lê (pre-lê dynasty) : as king Đinh tiên hoàng s successor remained too young, lê hoàn was proclaimed king by the army. the national...
  • Nhà tiêu

    cũng nói nhà xí latrine.
  • Nhà tình nghĩa

    house of affestion )built by the population, for var-invalids or martyrs'families).
  • Nhà tơ

    (cũ) như cô đầu
  • Nhà tôi

    my old man, my old woman, my huaband, my wife., nhà tôi đi vắng, my husband (wife) is out.
  • Nhà tông

    blue blood; good family.
  • Bổ nhoài

    full length., ngã bổ nhoài, to fall full length.
  • Nhà trai

    bridegroom's family., bridegroom's [family] guest.
  • Bồ nông

    danh từ, pelican
  • Nhà trần

    %%*nhà trần (trần dynasty) : by trần thủ Độ's artful arrangements, lý chiêu hoàng abdicated in favour of trần cảnh (future trần...
  • Nha trang

    , =====%%nha trang is the provincial capital of khánh hoà. one of its most valuable specialities is "y?n sào" (salangane). of course, a salangane is...
  • Nhà trên

    main building.
  • Nhà trệt

    (địa phương) one-storey house.
  • Bỏ phí

    waste., bỏ phí thời giờ, to waste one s time.
  • Nhà trời

    người nhà trời man sent from heaven, celestial man.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top