Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhìn nổi

Mục lục

Thông dụng

Stereoscopic.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

stereoscopic
cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic picture couple
hiệu quả nhìn nổi
stereoscopic effect
hiệu ứng nhìn nổi
stereoscopic effect
kính đo nhìn nổi
stereoscopic telemeter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top