Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhí nháy

Thông dụng

Fidget.
Nhí nháy nghịch suốt ngày
To fidget getting into mischief all day long.

Xem thêm các từ khác

  • Nhí nhéo

    yell., trẻ con nhí nhéo suốt ngày, the children are yelling all the time.
  • Buôn người

    trade in slaves
  • Nhi nhí

    whisper uninter lligibly.
  • Buồn phiền

    sad and worried, đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình, don't make your parents sad and worried because of your behaviour
  • Nhí nhố

    higgledy-piggledy; at sixes and sevens., làm ăn nhí nhố, to do things in a higgledy-piggledy manner., nói nhí nhố vài câu, to talk at sixes...
  • Buồn rầu

    tính từ., sad-looking, sorrowful
  • Nhí nhoẻn

    smile playfully., tính nhí nhoẻn, to be in the habit of smilling playfully and incessantly.
  • Buồn rượi

    wearing a dismal face from sadness; very sad.
  • Nhi nữ

    (cũ) the weaker sex.
  • Buồn tẻ

    dull, humdrum, cuộc sống buồn tẻ, a humdrum life
  • Nhị phẩm

    civilian second mandarin grade.
  • Buồn tênh

    very sad.
  • Khát máu

    tính từ, bloodthirsty, bloodthirsty
  • Ngư trường

    fishery, fishing-ground., fishery, fishing grounds, piscary
  • Buồn teo

    extremely sad
  • Buồn thảm

    tính từ., dismal.
  • Nhị tâm

    double-faced, double-dealing., Ăn ở nhị tâm, a double-dealing behaviour., con người nhị tâm, a double-faced person.
  • Buồn thiu

    gloomily sad
  • Nhị thể

    two-coloured (of cats).
  • Buôn tiền

    như buôn bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top