Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhóm tập dữ liệu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data set group

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm thảo luận

    discussion group, newsgroup, ng (news group), discussion group, giải thích vn : trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ([[]] bbs máy tính)...
  • Sinh học

    danh từ, biological, biology, biomechanics, biology, bể chứa sinh học, biological pond, bể lọc sinh học, biological filter, bộ chuyển...
  • Sinh khói

    fuming, biomass, trạm phát điện sinh khối, biomass power station
  • Viêm não

    cerebritis, encephalitis, neuraxitis, viêm não dịch, epidemic encephalitis, viêm não nhật bản b, japanese b encephalitis, viêm não sau tiêm...
  • Chương trình làm việc

    working program, works program
  • Chương trình lấy mẫu phù sa

    sediment sampling program
  • Nhóm thiết bị

    block of fittings, device cluster, instrument package
  • Nhóm thông tin

    information group, information group (ig), newsgroup, ng (news group), nhóm thông tin cấu trúc tô pô, topology information group (tig), giải thích...
  • Sinh lợi

    produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative., bear, productive, profitable, carry, lucrative business, payable, paying, profitable, revenue-earning,...
  • Sinh lý bệnh học

    morbid physiology, pathophysiology, physiophathology
  • Sinh lý học

    danh từ, phylsology, physiological, physiology, physiology, năng lượng sinh lý học, physiological energy, sinh lý học cảm giác, sensory...
  • Sinh lý học cảm giác

    sensory physiology
  • Sinh lý học lao động

    human factors engineering
  • Viêm não tủy xám

    poliencephalomyelitis, polioencephalomyelitis, poliomyelencephalitis
  • Nhóm tiêu chuẩn hàng không

    aeronautical standards group (asg)
  • Sinh nhiệt

    (vật lý) pyrogenetic., calorific, calorific effect, heat-generating, producer heat, pyrogenic, thermogenne, thermogenous, phản ứng sinh nhiệt,...
  • Sinh nhiễu xạ

    diffractive
  • Sinh quyền

    biosphere, biosphere
  • Sinh ra

    Động từ: to turn, to become, breed, entrainment, generate, give off, produce, yield, thằng bé sinh ra lười,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top