Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhận định

Thông dụng

Động từ.
to judge.

Xem thêm các từ khác

  • Nhân dịp

    on the occasion of.
  • Bồi tế

    (từ cũ, nghĩa cũ) assistant (priest assisting the celebrant at the altar).
  • Nhàn du

    Động từ., to loiter about, to saunter along.
  • Bồi thẩm

    danh từ, assessor
  • Bội thề

    perjure., kẻ bội thề, perjure.
  • Nhân duyên

    predestined affinity, predestined marital uniom.
  • Nhân giả

    (cũ) virtuous people.
  • Nhân gian

    this world, earch., hay đâu địa ngục ở vùng nhân gian nguyễn du, no one thought there was a hell on earth.
  • Nhãn giới

    eye's range, eyeshot.
  • Bội tinh

    danh từ, order, decoration
  • Bói toán

    Động từ: to tell fortune (nói khái quát), divine, Danh từ: divination,...
  • Nhân hình

    anthropomorphous., khỉ nhân hình, an anthropomorphous ape.
  • Bơi trải

    xem trải
  • Nhân hòa

    uciversal concord, concord among the people., thiên thời địa lợi nhân hoà, clement weather,favourablr terrain and concord among the people.
  • Nhân hoàn

    (cũ) world, eatch.
  • Bồi trúc

    consolidate, strengthen (a dyke...).
  • Nhân huệ

    (cũ) great favour, great boon.
  • Bồi tụ

    deposit alluvia.
  • Nhân huynh

    (cũ, kc) my eldest brother, my friend.
  • Bởi vậy

    therefore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top