Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhập cảng

Mục lục

Thông dụng

Như nhập khẩu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

import

Xem thêm các từ khác

  • Nhập chữ

    line input
  • Nhắp chuột

    click, click (vs), clicking, nhấp ( chuột ) một lần, single-click, giải thích vn : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột . bạn...
  • Nhập cư

    immigrate., immigrate, migrant worker, dân nhập cư, immigrants.
  • Nhập đề

    make an introduction., introduction
  • Nhập điểm

    entry point
  • Quấn thành lớp

    banked winding
  • Quan thanh tra

    inspection agency
  • Quan thanh tra sông ngòi

    river authority
  • Quần thể

    (sinh học) population., complex, ensemble, population, group, population, quần thể kiến trúc, architectural complex, quần thể kiến trúc,...
  • Quần thể kiến trúc

    architectural complex, architectural ensemble, building complex
  • Quần thể sao

    stellar population
  • Quấn thỏi

    bar windings
  • Quán tính

    danh từ., inertia, inertial, inertness, persistence, persistency, sluggishness, cluster, star clusters, inertia., mô hình mômen quán tính biến...
  • Quán tính nhiệt

    heat lag, thermal inertia, thermal lag, hệ số quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, đặc trưng quán tính nhiệt, thermal inertia...
  • Vấu ngàm

    finger
  • Vấu phao

    floater lug
  • Vấu tỳ

    detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog, holding pawl, retaining pawl
  • Vay

    Động từ, scotch, flake, borrow, loan, flack, flake, floss, scab, scale, scales, scotch, scute, slag, borrowing, lending, scale, spray, squama, shell,...
  • Vảy bong

    forge seale, hammer scale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top