Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhắp chuột

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

click
nhấp (chuột) một lần
single-click
click (vs)

Giải thích VN: Ấn thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp thuật ngữ này trong những câu hướng dẫn như " click theo Bold check box in the Fonts dialog box" ([[]] click chuột vào hộp kiểm soát Bold trong hộp (hội thoại) Fonts). Đối với những người sử dụng máy tính loại tương thích IBM, thì câu này nghĩa " Dịch chuyển con trỏ chuột sao cho đầu nhọn của chạm vào hộp kiểm tra Bold, ấn thả nhanh nút bấm trên đó" [[]]. ([[]] Nút ấn chuột bên phải (thường) được dùng để click vào một bộ phận của màn hình, (như) dải cuộn lên xuống hoặc những văn bản đã được chọn lựa, để làm hiển thị những trình đơn thích hợp). Với một số chương trình ứng dụng bạn còn thể click đôi (hai lần) để thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Trong những hộp hội thoại, click đôi vào một khả năng tự chọn cũng tương đương với việc chọn khả năng đó click vào nút OK. Trong nhiều tài liệu, click đôi sẽ làm sáng đậm hơn toàn bộ một từ. click đôi vào một biểu tượng của chương trình sẽ làm chạy chương trình đó. Hầu hết các chương trình ứng dụng còn động tác Shift + click dùng để mở rộng một lựa chọn. Với một lựa chọn trên màn hình, click chuột vào đầu của lựa chọn đó, ấn rồi giữ phím Shift, click chuột vào cuối lựa chọn [[đó.]]

clicking

Xem thêm các từ khác

  • Nhập cư

    immigrate., immigrate, migrant worker, dân nhập cư, immigrants.
  • Nhập đề

    make an introduction., introduction
  • Nhập điểm

    entry point
  • Quấn thành lớp

    banked winding
  • Quan thanh tra

    inspection agency
  • Quan thanh tra sông ngòi

    river authority
  • Quần thể

    (sinh học) population., complex, ensemble, population, group, population, quần thể kiến trúc, architectural complex, quần thể kiến trúc,...
  • Quần thể kiến trúc

    architectural complex, architectural ensemble, building complex
  • Quần thể sao

    stellar population
  • Quấn thỏi

    bar windings
  • Quán tính

    danh từ., inertia, inertial, inertness, persistence, persistency, sluggishness, cluster, star clusters, inertia., mô hình mômen quán tính biến...
  • Quán tính nhiệt

    heat lag, thermal inertia, thermal lag, hệ số quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, đặc trưng quán tính nhiệt, thermal inertia...
  • Vấu ngàm

    finger
  • Vấu phao

    floater lug
  • Vấu tỳ

    detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog, holding pawl, retaining pawl
  • Vay

    Động từ, scotch, flake, borrow, loan, flack, flake, floss, scab, scale, scales, scotch, scute, slag, borrowing, lending, scale, spray, squama, shell,...
  • Vảy bong

    forge seale, hammer scale
  • Chuẩn hóa

    normalizing, normalized, to normalize, dẫn nạp ( đã ) chuẩn hóa, normalized admittance, dòng điện chuẩn hóa, normalized current, graph...
  • Nhập dữ liệu

    data entry, data input, enter data, input data, bàn phím nhập dữ liệu, data entry keyboard, bảng nhập dữ liệu, data entry panel, dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top