Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa rêu sồi

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

oakmoss resin

Giải thích VN: Nhựa lấy từ loài địa y Evernia pranastri sống trên cây sồi các loài cây khác, sử dụng để sản xuất nước [[hoa.]]

Giải thích EN: A resin obtained from the lichen, Evernia pranastri, that grows on oak and other trees; used in the manufacture of perfumes.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top