Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa thơm pêru

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

peru balsam

Giải thích VN: Chất lỏng thơm, màu đen giống mật đường, vị đắng lấy từ các cây họ đậu Central American leguminous Myroxylon pereirae dùng làm thuốc, chất thơm sản xuất socola. Từ tương tự:BLACK BALSAM, CHINA OIL, INDIAN [[BALSAM.]]

Giải thích EN: A dark, aromatic, molasseslike liquid with a bitter taste, obtained from the Central American leguminous tree, Myroxylon pereirae; used in medicine, perfumes, and in the manufacture of chocolate. Also, BLACK BALSAM, CHINA OIL, INDIAN BALSAM.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top