Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nho sĩ

Thông dụng

Danh từ.
confucian scholar.

Xem thêm các từ khác

  • Nho sinh

    (cũ) student.
  • Cá nhân chủ nghĩa

    Tính từ: individualistic, egoistic, những tính toán cá nhân chủ nghĩa, egoistic calculations, tư tưởng...
  • Nhỡ tàu

    miss one's train., (thông tục) miss an opportunity.
  • Nhớ thương

    long fondly to see, grieve for., nhớ thương vợ con, to long fondly to see one's wife and children., nhớ thương người bạn xấu số, to...
  • Nhỏ tí

    very small, tiny.
  • Ca nhi

    danh từ, female singer, songstress (trong xã hội cũ)
  • Nhớ tiếc

    think with deep regret of., nhớ tiếc con người tài hoa, to think with deep of a talented person.
  • Cá nhụ

    threadfin
  • Nhỏ to

    coo., hai chị em nhỏ to trò chuyện, the two sister were cooing confidences to each other.
  • Cà niễng

    danh từ, cybister
  • Ca nô

    danh từ, motor boat
  • Nhờ trời

    thank heaven!
  • Nhỏ tuổi

    still very young in age.
  • Nhờ vả

    depend on (somebody) for help., nhờ vả bà con, to depend on friends and nieghbours for help.
  • Ca nông

    danh từ, cannon
  • Nhỏ xíu

    very small, diminutive.
  • Nhỏ yếu

    small and weak.
  • Nhòa

    be dimmed, be obscured., fade., kính xe ô tô nhòa vì mưa, the windshield of the car was dimmed by the rain., mọi kỷ niệm về thời thơ ấu...
  • Cá nước

    fish and water; close relationship, tình quân dân cá nước, the fish-water relationship between the people and the army
  • Nhoai

    strive to come up (from water)., cố nhoai vào bờ, to strive to reach the shore.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top