Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nuông chiều

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to indulge, to spoil.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

indulge

Xem thêm các từ khác

  • Nướng than

    carbonado
  • Nuốt

    Động từ., swallow, absorb, to swallow.
  • Nút

    Danh từ.: cork; stopper; stoople., button., Danh từ.: knot., back cylinder cover,...
  • Thang nhiệt độ tuyệt đối

    absolute centigrade temperature scale, absolute temperature scale, kelvin scale, thang nhiệt độ tuyệt đối kelvin, kelvin absolute temperature...
  • Đá rìa

    edger block, jamb block
  • Đá rỗng

    hollow stone
  • Đã rút gọn

    simplified
  • Đa sắc

    polychromy, polychromatic
  • Đá sắc cạnh

    beveled stone, scree, wedge-shaped stone
  • Nút ấn

    button, press button, push-button, snap-on cap, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ...
  • Nút bấm

    button, kitty, knob, num pad, press button, punchbutton key, push-button, tack, giải thích vn : trong các giao diện người-máy bằng đồ họa...
  • Đã sàng

    screened, graded coal, quặng đã sàng, screened ore, than đã sàng, screened coal
  • Đá sâu

    abyssal rock, deep seated rock, plutonite
  • Đá sau nổ mìn

    blasted stone
  • Đã sấy

    dried
  • Đá sét

    argillaceous rock, argillite argillite, clay rock, clayey rock, claystone, marl
  • Đá siêu bazơ

    ultrabasic, ultrabasic rock
  • Đá silic

    flint, siliceous rock, silicic rock, đá silic chuyển tiếp, medio silicic rock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top