Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nuốt giận

Thông dụng

Động từ.
to bottle up one's anger.

Xem thêm các từ khác

  • Nuốt hận

    suppress one s hatred, suppress one s resentment.
  • Chán chường

    (to be) embittered, (to be) weary, tâm trạng chán chường, an embittered heart, chán chường cuộc sống cũ, to be weary with the life in the...
  • Nuốt hờn

    suppress one's anger.
  • Chân đất

    barefoot, đi chân đất, to go barefoot, đội bóng đi chân đất, a barefoot football team
  • Nuốt lời

    , =====go back on one ' s word .
  • Chăn dắt

    to herd, to tend, to tend, to mind, chăn dắt trâu bò, to herd oxen and buffaloes, chăn dắt đàn em nhỏ, to tend a band of little brothers and...
  • Nuốt nhục

    eat (swallow) the leek.
  • Chặn đầu

    block (check) an advance., Đánh chặn đầu, to chack the enemy's advance.
  • Nuốt sống

    cũng nói nuốt tươi pocket by force, appropriate by force swallow.
  • Guốc

    danh từ, heelpiece, wooden shoe; wooden clog
  • Nuốt trôi

    (thông tục) pocket without a hitch, swallow., nuốt trôi năm nghìn đồng, to pocket without a hitch five thousand dong.
  • Chán đời

    to be tired of living
  • Nuốt trửng

    swallow up., nuốt trửng viên thuốc, to swallow up a pill of medidine.
  • Nuốt tươi

    như nuốt sống
  • Núp

    to take cover; to take shelter., ẩn núp, to shelter.
  • Chận đứng

    Động từ., to arrest; to cheek, to stop.
  • Chán ghét

    Động từ., to dislike, to disrelish
  • Nút áo

    (địa phương) coat button.
  • Chân giả

    cork - leg, ammunition leg., (sinh vật) pseudopod.
  • Nứt mắt

    be too young to (for)., mới nứt mắt mà đã hút thuốc, to smoke at too young an age.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top