- Từ điển Việt - Anh
Phân chia
|
Thông dụng
Động từ.
- to divide.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
partition
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
disassemble
dissect
divide
division
- bộ nhân phân chia
- time-division multiplier
- dồn kênh phân chia mã
- code division multiplexing
- dồn theo phân chia thời gian
- time division multiplexing
- ghép kênh phân chia tần số theo thống kê
- Statistical frequency division multiplexing (SFDM)
- ghép kênh phân chia theo hướng
- Direction Division Multiplexing (DDM)
- ghép kênh phân chia theo mã
- Code Division Multiplexing (CDM)
- ghép kênh phân chia theo tần số trực giao
- Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
- ghép kênh phân chia theo thời gian
- Time Division Multiplex (TDM)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh phân chia theo bước sóng
- Wavelength Division Multiplex (WDM)
- hệ phân chia chức năng
- function division system
- hệ phân chia lưu lượng
- traffic division system
- phân chia không gian
- space division
- phân chia mã
- code division
- phần chia thang đo
- scale division
- phân chia thời gian
- time division
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- Synchronous Time Division (STD)
- phân chia địa tầng
- stratigraphic division
- phân chia điều hòa
- harmonic division
- phân chia độ
- scale division
- sự dồn kênh phân chia mã
- CDM (code-division multiplex)
- sự dồn kênh phân chia mã
- code-division multiplex (CDM)
- sự phân chia bản thảo
- manuscript division
- sự phân chia hoàn toàn
- completing division
- sự phân chia phổ
- spectrum division
- sự phân chia quỹ đạo
- orbit division
- sự phân chia tần số
- frequency division
- sự phân chia thang biểu
- division (ofa scale)
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia điện áp
- voltage division
- sự đa truy cập phân chia mã
- CDMA (codedivision multiple access)
- sự đa truy cập phân chia mã
- code-division multiple access (CDMA)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- Time Division Multiplexing (TDM)
- tường phân chia
- division wall
- đa truy cập phân chia mật mã
- CDMA (CodeDivision Multiple Access)
- đa truy cập phân chia mật mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy cập phân chia tần số
- FDMA (frequency-division multiple access)
- đã truy cập phân chia tần số
- frequency-division multiple access (FDMA)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia mã
- code division multiple access
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
- Broadband Code Division Multiple Access (B-CDMA)
- đa truy nhập phân chia theo mã trực giao
- Orthogonal Code Division Multiple Access (OCDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- đa truy nhập phân chia theo thời gian mở rộng
- Extended Time Division Multiple Access (E-TDMA)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
partition
- bảng điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ nhận dạng phân chia
- partition identifier
- cột phân chia
- partition column
- cung phân chia
- partition-sector virus
- phần chia bộ nhớ chính
- main storage partition
- phần phân chia ảo
- virtual partition
- phần phân chia riêng
- private partition
- phần phân chia đầu tiên
- primary partition
- phương pháp phân chia
- partition process
- sự cân bằng phần chia
- partition balancing
- sự phân chia bó
- batch partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia cố định
- fixed partition
- sự phân chia DOS
- DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extended DOS partition
- sự phân chia hoạt động
- active partition
- sự phân chia khởi động
- boot partition
- sự phân chia logic
- logical partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- background partition
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partition
- sự phân chia ưu tiên
- foreground partition
- sự phân chia vật lý
- physical partition
- sự phân chia đĩa
- disk partition
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
- đích ngoài phần chia
- extra-partition destination
segregate
separate
split into
splitting
kern
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
apportion
divide
split
Xem thêm các từ khác
-
Phân chia chu kỳ
cycle sharing -
Tấm mạch mở rộng
expansion board, expansion card, extension card, tấm mạch mở rộng bus, bec (busextension card), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card -
Tấm mái
abrasive tile, roof board, roof deck, roof decking, roof lab, roof panel, giải thích vn : tấm vật liệu được gắn cố định vào xà mái... -
Các giếng xiên
day eyes -
Các giới hạn của pin/ắcqui
battery limits, giải thích vn : một phần của một dây chuyền hóa học nơi các quy trình đựoc tiến hành , chẳng hạn như các... -
Các giới hạn gây nổ
explosive limits, giải thích vn : dãy kết cấu của hơi dạng khí dễ cháy , hơn nữa nó có thể phát nổ nếu như bị đánh lửa... -
Đối lưu cưỡng bức
forced circulation, forced convection, lò đối lưu cưỡng bức, oven with forced convection, ngưng đối lưu cưỡng bức, forced-convection... -
Đối lưu nhiệt
head convection, heat convection, locomotive head lamp, thermal convection -
Đối lưu tự nhiên
free convection, natural convection, truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên, free convection heat transfer, dàn ngưng đối lưu tự nhiên,... -
Đới mao dẫn
capillary fringe, zone of capillarity, zone of capillary -
Đổi móc nối trong cáp
cable transfer -
Đổi mới
innovate; renovate., innovation, renovation., innovating, renovate, innovation, renew, renovate -
Phần chia thang đo
scale division, scale -
Phân chia thời gian
time division, time separation, time slice, time slicing, time-sharing, dồn theo phân chia thời gian, time division multiplexing, ghép kênh phân... -
Phần chiết
extract, extract, phần chiết lỏng, fluid extract, phần chiết lỏng, liquid extract, phần chiết mầm mạch, malt extract, phần chiết... -
Tấm mang phanh
brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield -
Tấm mắt cáo
grill work, grille plate, hollow panel -
Tấm mặt khóa
escutcheon, key plate, scutchen -
Tấm mặt trước
breast plate, front panel, panel -
Đới mưa
area of shower, rain zone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.