Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phí tổn đóng gói

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

package

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

packing cost

Xem thêm các từ khác

  • Phi trường

    cũng nói sân bay, aerodrome, airdrome, airport, landing field, airport
  • Chất gắn

    adhesive cement, cementing material, sealing agent
  • Chất gắn kết

    binder, cement, coupling agent, chất gắn kết bitum, bituminous binder, chất gắn kết xi măng, cement binder, chất gắn kết xi măng, cement...
  • Đường cosin

    cosine curve, cosine-line, cosinusoid
  • Đường cua

    superelevation, saw-way, saw cut
  • Dương cực

    (lý) anode., anode, plate, positive pole, dòng dương cực, anode current, dương cực lạnh, cooled anode, dương cực lỗ và rãnh, hole-and...
  • Dương cực lạnh

    cooled anode
  • Phi vật chất

    immarterial, immaterial
  • Phía

    Danh từ.: side, way, direction., aspect, side, side, về phía nào, in which direction?, bảo vệ một phía,...
  • Phía bắc

    north, northerly, northern, điểm phía bắc, north point, vùng cực quang phía bắc, northern aurora zone
  • Phía bẻ ghi

    turnout side
  • Phía bên

    broadside, lateral, sự trải ra phía bên của sóng, lateral spread of the waves
  • Phía bên trái

    left hand side (lhs), left side, near side
  • Tủ

    accumulate, aggregate, cabinet, chamber, cubicle, cupboard, housing, locker, wardrobe, capacitor, magnetic, magnetic (al), magnetic magnet, cabinet, chest,...
  • Chất gia cố

    reinforcing agent, stabilizer, stabilizing agent
  • Đường cuối

    final route, last choice route
  • Dưỡng cuộn dây

    bobbin, coil form, coil former, former
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top