- Từ điển Việt - Anh
Phí tổn tái phân phối
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
redistributed cost
Các từ tiếp theo
-
Ngân hàng bang
state bank -
Sự chín tự nhiên
natural ripening -
Hàm trung bình
average function -
Dây chuyền tiếp thị
marketing chain -
Tính gộp lại (các khoản chi...)
totalize -
Tài trợ sáng tạo
creative financing -
Phí tổn tái sản xuất
cost of reproducing -
Ngân hàng bảo chi
confirming bank -
Dày công quản lý một xí nghiệp
nurse a business -
Vay thế chấp mức trả tăng dần
graduated-payment mortgage
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"