Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng hờ

Mục lục

Thông dụng

Provide against all eventualities; keep at hand for eventual use.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

stand-by

Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần [[đến.]]

máy qua, phòng hờ
stand by machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top