Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phô trương

Thông dụng

Động từ.
to display, to show off.

Xem thêm các từ khác

  • Phó từ

    danh từ. adverb.
  • Phó ty

    deputy chief [of a provincial service].
  • Phó văn phòng

    deputy chief of the scretariat
  • Phó vương

    viceroy
  • Có ăn

    well-to-do, comfortably off
  • Phố xá

    streets
  • Phở xào

    browned beef noodle
  • Cỏ bạc đầu

    white-headed grass
  • Phở xốt vang

    noodle soup with beef wine sauce.
  • Phóc

    in one bound., con chó nhảy phóc qua cổng, the dog cleared the gate in one bound.
  • Cò bợ

    ardeola (chim), lử cò bợ, dogtired, dead-tired
  • Co bóp

    to pulsate, tim co bóp không đều, the heart pulsated irregularly
  • Cỏ chân nhện

    finger grass
  • Phơi áo

    (thể thao, thông tục) defeated
  • Có chửa

    to be big with child (người), to be with young (thú)
  • Cò cò

    hopscotch, xem thêm lò kò, nhẩy cò cò
  • Cò con

    petty, buôn bán cò con, to be a petty trader
  • Phổi bò

    (thông tục) wear one's heart upon one's sleeve.
  • Cò cử

    Động từ: to wheeze, ông lão hen cứ cò cử suốt đêm, the asthmatic old man wheezed the whole night
  • Có của

    lousy with money, wealthy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top