Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương châm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
line, guideline.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

guidelines
phương châm (chỉ đạo) tiền lương giá cả
wage-price guidelines
phương châm chỉ đạo chính sách
policy guidelines
phương châm kinh tế
economic guidelines

Xem thêm các từ khác

  • Nhách

    leathery., nhanh nhách (láy, ý tăng)., thịt bò già dai nhách, beef of an old ox is leathery.
  • Bò xạ

    musk-ox.
  • Bỏ xác

    to pop off (hàm ý khinh), bỏ xác cả lũ, they popped off, the whole lot of them, làm bỏ xác, to work oneself to death
  • Nhãi con

    như nhãi
  • Bọ xít

    danh từ, stink bug
  • Nhai nhải

    too lengthy., nói nhai nhải hàng giờ, to speak too lengthy for hours.
  • Nhãi nhép

    nh nhãi
  • Bỏ xừ

    như bỏ mẹ
  • Nhài quạt

    (y học) leucoma, leukoma.
  • Nhãi ranh

    nh nhãi
  • Bổ xuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) revise and update.
  • Bộc bạch

    Động từ: to bare, bộc bạch hết những tâm tư sâu kín, to bare one s heart
  • Bọc hậu

    in the rear., Đánh bọc hậu, to attack (the enemy) in the rear.
  • Bốc hoả

    to get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y), to flash out (in anger)
  • Nhậm chức

    take up an appoinment.
  • Bốc lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynamite.
  • Nhắm chừng

    (địa phương) perhaps., việc ấy nhắm chừng cũng xong, that business will perhaps be settled.
  • Nham hiểm

    wicked., tính tình nham hiểm, to be wicked in character.
  • Bốc mả

    như bốc mộ
  • Nhắm hướng

    Động từ, to orientate.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top