Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần đầu

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

header

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

head
bộ phận đầu
head piece
kết thúc phần đầu
head end
phần đầu đoạn
paragraph head
đáp tuyến phần đầu
head response

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hazy

Xem thêm các từ khác

  • Tấm nối

    backplane, connecting plate, connecting slab, joint plate, joint tie, patch panel, scab, splice, strap, tie plate, giải thích vn : một tấm kim loại...
  • Đối tượng ứng dụng

    application object, tên đối tượng ứng dụng, application object name
  • Đối tượng xây dựng

    engineering development
  • Đổi tuyến

    reroute
  • Đới uốn nếp

    bow area, fold belt, zone of folding
  • Đổi vị trí

    change (position), move
  • Tấm ốp

    face panel, facing board, facing panel, facing tile, fish plate, key, tile, giải thích vn : một trong hai tấm thép siết với hai thanh ray khác...
  • Đối với

    towards; with., about, vis-à-vis, thái độ của nó đối với tôi, his attitude towards me., nghiêm khắc đối với con cái, severe with...
  • Đối xích

    co-chain
  • Đới xiclon

    anticyclone
  • Đối xử

    như đối đãi, behave, behavioral, treatment
  • Đối xử chuyển tiếp

    transient behaviour
  • Đối xứng

    symmetric, symmetrical., push pull, symmetric, symmetrical, symmetry, trục đối xứng, symmetry axis., công tắc đối xứng, push pull switch,...
  • Phần để ảnh

    place holder
  • Phần đệm

    float, giải thích vn : các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ [[thống.]]giải thích en : any kind of cushion or slack...
  • Phần đệm sợi quang

    fiber buffer, fiber jacket, fibre buffer, fibre jacket
  • Phần địa chỉ

    address field, address part
  • Phân điểm

    (thiên văn) equinox, equinoctial point, equinox, equinox equilibrium, subdivision, tuế sai của phân điểm, precession of equinox
  • Tấm ốp tường

    cladding sheet, gypsum board, inner plate, pilaster board, plaster board, wainscot (wainscoting), wainscot panen, wall shingle, wallboard, walling piece,...
  • Tấm phai

    bulkhead, plank, stop plank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top