Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần tử thông tin

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

Information Element (IE)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

information element
lưu lượng phân tử thông tin
information element rate
mức độ phân tử thông tin
information element rate
Phần tử thông tin của GCID
GCID Information Element (GCIDIE)
phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top