Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phế thải

Mục lục

Thông dụng

Waste.
Chất phế thải
Refuse

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

discharge
sự đổ phế thải xuống
discharge at sea
dump
bãi phế thải
refuse dump
final rejection
junk
refusal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

refuse
phế thải mổ thịt
slaughter-house refuse
reject
cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
reject shop
cửa hàng bán đồ phế thải
reject shop
residue
phế thải sản xuất đường
saccharified residue
phế thải thịt (không dùng được khi chế biến gia súc)
packing plant residue
residuum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top