Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụ kiện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accessories
nhóm cung ứng thiết bị phụ kiện
Accessories and Supplies Group (A&SG)
accessory
phụ kiện văn phòng
desk accessory
phụ kiện văn phòng
desktop accessory
appendage
appurtenances
phụ kiện ống của bể chứa
tank piping appurtenances
attached support processor (ASP)
attachment
phụ kiện lắp đặt
cable attachment
auxiliaries
device
phụ kiện (của) ca
changeable device
phụ kiện thông dụng
multiple-use device

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

accompanying document
annex
enclosure
rider

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top