Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pha chế

Thông dụng

Prepare, make up.
Pha chế theo đơn thuốc
To make up a prescription.

Xem thêm các từ khác

  • Phá gia

    Thông dụng: ruin one's family., phá gia chi tử, a bad son who ruins his family.
  • Chỉ điểm

    Thông dụng: Động từ: to pinpoint, to inform, Danh...
  • Phá hoẵng

    Thông dụng: như phá bĩnh
  • Phá lệ

    Thông dụng: break traditional practices
  • Phá nước

    Thông dụng: get a rash in an unfamiliar climate.
  • Phá tân

    Thông dụng: như phá trinh
  • Chỉ tiêu

    Thông dụng: Danh từ: target, norm, quota, xây dựng chỉ tiêu sản xuất,...
  • Phắc

    Thông dụng: like a grave, phăng phắc (láy, ý tăng)., im phắc, as silent as a grave.
  • Chỉ vẽ

    Thông dụng: to direct, to advise, to show in detail
  • Chìa

    Thông dụng: Danh từ: key, key-like thing, Động...
  • Chĩa

    Thông dụng: danh từ, Động từ, fishing fork, fish lance, to fish with a fish lance (fishing fork), to point...
  • Phái

    Thông dụng: Động từ., Danh từ.: faction, group, branch., to delegate, to...
  • Phải

    Thông dụng: right., all right., just go home., must, should., to be given to be affected by., điều phải, a right...
  • Chiêm

    Thông dụng: Danh từ: summer rice, Tính từ:...
  • Phải giờ

    Thông dụng: be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour.
  • Chiến

    Thông dụng: Danh từ: war, tính từ, nhảy vào vòng chiến, to take part...
  • Chiền

    Thông dụng: danh từ, pagoda
  • Phàm

    Thông dụng: coarse, philistine., trạng ngữ, ., phàm ăn, to be a coarse eater., as, being.
  • Phạm

    Thông dụng: to offend, to contravene, to commit., phạm luật, to offend against the law.
  • Phạm nhân

    Thông dụng: danh từ., criminal, culprit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top