Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phai

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To fade.
vải này không bao giờ phai màu
this material will never fade
To lose fragrance.
hương phai
the scent has lost its fragrance.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bulkhead
fade
được bảo đảm không phai
guaranteed not to fade
plank
cánh phai
stop plank
phai đỉnh đập
stop plank
tấm phai
stop plank
stop plank
fade
được bảo đảm không phai
guaranteed not to fade
liability
phải đóng thuế
liability to duty
must
need
right
yes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top