Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối trọng

Mục lục

Thông dụng

Counterpoise, equipose.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baby
balance
các đối trọng
balance weights
cân đối trọng
back balance
mômen (của) đối trọng
counter balance moment
quả đối trọng
balance bob
quả đối trọng
balance weight
tay đòn đối trọng
counter-balance lever
thanh đối trọng
balance arm
đối trọng cân bằng
counter balance
đối trọng cánh quạt
blade balance weight
đòn (bẩy) đối trọng
balance-weight lever
đòn đối trọng
balance lever
balance weight
đối trọng cánh quạt
blade balance weight
đòn (bẩy) đối trọng
balance-weight lever
balancer
balance-weight
đối trọng cánh quạt
blade balance weight
đòn (bẩy) đối trọng
balance-weight lever
balancing weight
bob
bob weight
counterbalance
counterpoise
đối trọng ăng ten
antenna counterpoise
counterpoise, counterbalance
counterweight
cần trục đối trọng
counterweight boom
cần trục đối trọng
counterweight jib
cáp đối trọng
counterweight cable
cầu lăn đối trọng
counterweight traveler
côngxon đối trọng
counterweight cantilever
dây cáp đối trọng
counterweight line
tay bẻ ghi đối trọng
switch lever with counterweight
đối trọng cánh cửa treo
sash counterweight
đối trọng Potman
Potman counterweight
đối trọng tay bẻ ghi
switch lever counterweight
counterwork
equipoise
kentledge
offset
poise
rocker
weight

Giải thích VN: Một vật trọng lượng của được dùng để giữ một vật vị trí hay duy trì trạng thái cân [[bằng.]]

Giải thích EN: An object used for its heaviness, as to hold something in opposition or to maintain a condition of balance.

quả đối trọng
balance weight
sự kéo lên bằng đối trọng
counter weight hoisting
đối trọng của phanh
brake weight
đối trọng cánh quạt
blade balance weight
đòn (bẩy) đối trọng
balance-weight lever
weight counterbalance

Xem thêm các từ khác

  • Phẩm giá

    danh từ., dignity, dignity.
  • Phẩm lam Tàu

    china blue
  • Phạm trù

    danh từ., categorical, category, species, category., tiên đề phạm trù, categorical axiom, phạm trù abel, abelian category, phạm trù aben,...
  • Tam giác

    danh từ, tính từ., collateral trigone, delta, omoclavicular triangle, triangle, trigonal, trigonum, trigonum sternocostale, triangle, triangular.,...
  • Đối trọng ăng ten

    antenna counterpoise, counterpoise
  • Đội trưởng

    leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)., foreman, gang foreman, gang master, ganger, master, overman, work master, captain,...
  • Đời tư

    private life., privacy
  • Đối tượng

    candidate, target (mục tiêu), entity, instance, object, object variable, project, subject, target, object, subject, target customer - khách hàng đối...
  • Phạm vi hoạt động

    field of activity, play, rating, scope of work, field of activity, scope of actives, scope of activities, spheres of activity, giải thích vn : giới...
  • Phạm vi khoa học

    range of a science
  • Phạm vi làm lạnh

    chilling range, cooling range, refrigeration range
  • Các đặc điểm

    specification
  • Đối tượng chuẩn sao

    qso (quasi-stellar object), quasi-stellar object (qso)
  • Đối tượng đo

    measurand, object of measurement
  • Đối tượng dữ liệu

    ado (active data object), data entity, data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, definition of a data object, đối tượng dữ liệu...
  • Phạm vi môi trường

    environmental range, giải thích vn : phạm vi của một môi trường mà ở trong tầm đó một hệ thống hoạt đông hiệu quả [[nhất.]]giải...
  • Phạm vi quá lạnh

    subcooling range, undercooling range, undercooling region, undercooling zone
  • Phạm vi sử dụng

    practical range, field of use
  • Phạm vi tham chiếu

    reference range, terms of reference, giải thích vn : một phạm vi trên không thiết lập bởi một bộ chỉ vùng phủ [[rađa.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top