- Từ điển Việt - Anh
Phao
|
Thông dụng
Danh từ.
Float, buoy.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
edge parts of mold
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bellows
buoy
- bệ neo phao đơn (hàng hải)
- single buoy mooring
- cáp phao
- buoy rope
- chão phao
- buoy rope
- neo phao đơn vị trí lộ thiên
- ELSBM (exposedlocation single buoy mooring)
- phao báo nguy
- danger buoy
- phao buộc tàu phao neo
- mooring buoy
- phao cấp cứu
- breeches buoy
- phao chỉ đường
- fairway buoy
- phao chuông
- bell buoy
- phao có còi (mốc hàng hải)
- whisker buoy
- phao có còi hiệu
- whistling buoy
- phao còi
- whistling buoy
- phao côn
- conical buoy
- phao cồng (mốc hàng hải)
- gong buoy
- phao cột
- pillar buoy
- phao cột
- spar buoy
- phao cửa biển
- sea buoy
- phao cứu đắm
- life buoy
- phao dữ liệu môi trường
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phao dù trên không
- parachute weather buoy
- phao hiệu sương mù
- fog buoy
- phao hình trụ
- barrel buoy
- phao neo
- anchor buoy
- phao neo
- anchorage buoy
- phao nổi neo tầu
- trunk-buoy
- phao nón (mốc hàng hải)
- conical buoy
- phao phản xạ rađa
- radar reflector buoy
- phao sáng
- lighted buoy
- Phao Senser sống
- telemetering wave buoy
- phao số không
- sea buoy
- phao tầu
- boat buoy
- phao thùng
- barrel buoy
- phao tiêu có phát sáng
- luminous buoy
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- phao trôi dạt
- wreck buoy
- phao tròn (cứu đắm)
- circular buoy
- phao vô tuyến
- radio buoy
- phao đánh dấu
- telegraph buoy
- phao đèn (mốc hàng hải)
- light buoy
- sự neo phao ở vị trí lộ
- exposed location single buoy mooring (ELSBM)
- thùng phao (đạo hàng)
- barrel buoy
float
- áp kế kiểu phao
- float type pressure gage
- áp kế kiểu phao
- float-type manometer
- áp kế phao
- float-type manometer
- áp kế phao trong thủy ngân
- mercury float pressure gauge
- bẫy dạng phao
- float trap
- bẫy hồi dầu kiểu phao
- oil return float trap
- bình có phao
- float vessel
- bình hồi dầu kiểu phao
- oil return float trap
- bình phân ly dạng phao
- float tray
- bình phân ly dùng phao
- float trap
- buồng phao
- float chamber
- buồng phao
- float chamber or US float bowl
- cần phao
- float spindle
- cầu phao
- float-bridge
- chỉ thị mức bằng phao
- float gauge
- công tắc phao cho dầu
- float switch for oil
- dụng cụ đo kiểu phao
- float meter
- hộp phao, buồng phao
- float chamber
- khí áp ký kiểu phao
- float barograph
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburetor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- float chamber
- khống chế (nhờ) phao
- float control
- kim phao
- float needle
- kim phao
- float spindle
- lò xo khóa phao
- float check soring
- lưu lượng kế kiểu phao
- float-operated flow
- lưu lượng kế phao
- float-operated flowmeter
- mạch phao nổi
- float circuit
- mật độ kế kiểu phao
- float-type densitometer
- mức lỏng kế kiểu phao
- float gauge
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber
- nhớt kế phao
- float viscosimeter
- phao báo động
- alarm float
- phao bộ chế hòa khí
- carburetor float
- phao bộ chế hòa khí
- carburettor float
- phao cacbuaratơ
- carburetor float
- phao cacbuaratơ
- carburettor float
- phao cấp cứu
- life float
- phao chỉ báo
- telltale float
- phao chỉ hướng
- direction float
- phao chỉ mức
- float gauge
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nước
- water-level float
- phao chỉ nước
- float gage
- phao chìm
- submerged float
- phao cuối
- end float
- phao dầu
- carburetor float
- phao hình cầu
- ball float
- phao mốc rađa
- radar marker float
- phao ngầm
- subsurface float
- phao nổi cao áp
- high pressure side float
- phao nổi hạ áp
- low pressure side float
- phao ống khoan
- casing float
- phao tiêu cập bến
- mooring float
- phao tiêu chỉ hướng
- directional float
- phao tiêu dạng quả cầu
- ball float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell float
- phao tiêu kiểu rít còi
- whistle float
- phao tiêu sáng
- luminous float
- phao tiêu thủy văn
- surveying float
- phao tiêu điều khiển từ xa
- remote controlled float
- phao trên mặt nước (hải dương học)
- surface float
- phao tự động
- automatic float
- phao xăng
- carburetor float
- phao đầu
- carburetor float
- phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
- float control
- phao đo mưa
- float rain gauge
- phao đo mức nước
- float gauge
- phao đo nước
- float level gauge
- phao đo thủy văn
- tube float
- rơle mức phao áp suất thấp
- low-pressure float switch
- rơle mức phao hạ áp
- low-pressure float switch
- thanh phao tiêu
- staff float
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- float type water stage recorder
- van kim phao
- float valve
- van nước có phao
- water float cock
- van phao
- float trap
- van phao
- float valve
- van phao (van phao kiểm tra)
- float valve (float-controlled valve)
- van phao áp lực thấp
- low-pressure float valve
- van phao áp suất cao
- high-pressure float valve
- van phao áp suất thấp
- low-pressure float valve
- van phao cân bằng
- equilibrium float valve
- van phao cao áp
- high side float valve
- van phao cao áp
- high-pressure float regulator
- van phao hạ áp
- low side float valve
- van phao hình quả cầu
- ball float valve
- van phao kiểm tra mức nước
- level control float valve
- van phao nổi
- float valve
- van phao nổi ở bể chứa
- tank float valve
- van phao tác dụng trễ
- delayed action float valve
- van phao tác động chậm
- delayed action float valve
- van phao tác động ngược
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse action float valve
- van tiết lưu điều chỉnh bằng phao
- float feed expansion valve
- điều chỉnh (nhờ) phao
- float control
floater
life jacket
life preserver
life vest
pontoon
- cần trục phao
- pontoon crane
- cầu phao
- pontoon bridge
- cầu phao (dùng như phà)
- pontoon (useas ferry boat)
- cầu phao (ghép bằng phà)
- pontoon bridge
- cầu phao cập bờ
- landing pontoon
- cầu phao có phần quay
- pontoon swing bridge
- cầu phao thuyền
- pontoon bridge
- phao bể chứa (nổi)
- tank pontoon
- trụ palê trên phao nổi
- framed bent on pontoon
- ụ phao nổi
- pontoon dock
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
buoy
cork
Xem thêm các từ khác
-
Phao báo nguy
danger buoy -
Phao cacbuaratơ
carburetor float, carburettor float, float, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, khoang... -
Trục vít nhiều đầu răng
screw wheel, spiral wheel, worm gear, worm wheel -
Trục vuông góc
cross axis, normal axis, quadrature axis, rectangular axes, thành phần trục vuông góc, quadrature axis component -
Được chốt chặt
pinned -
Được chuẩn bị sẵn
made up -
Đuợc chuyển sang in
passed for press -
Đươc cô đặc
condensed -
Được cơ khí hóa
mechanized, giải thích vn : 1 . được trang bị hoặc vận hành bằng máy móc.2 . phụ thuộc nhiều vào máy móc , tự [[động.]]giải... -
Được cứng hóa
hard-wired -
Phao chỉ đường
fairway buoy -
Phao chỉ mực nước
water-level float -
Phao chuông
bell buoy -
Trục xoắn
axis of swing, axis of torsion, ribbon soring, torque shaft, torsion bar soring -
Trục xoay
axis of revolution, axis of rotation, fang bolt, hinge pin, pintle, pivot, pivot center, screw, stay, swivel axis, turn pin, khung cửa sổ có trục... -
Truck crane
troll -
Truck mixer
truck-mounted crane -
Câu nổi
bonding, crane ship, connecting wine, connector, disconnect link, link, traveller, bateau bridge, float plug, floating pier, pontoon, pontoon bridge, pontoon -
Cầu tạm
emergency bridge, emergency bridge stairs, flying bridge, temporary bridge -
Cấu tạo
Động từ: to compose, to design, to construct, Danh từ: composition, design,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.